Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
人人 rén rén
ㄖㄣˊ ㄖㄣˊ
1
/1
人人
rén rén
ㄖㄣˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everyone
(2) every person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu kỳ 03 - 飲酒其三
(
Đào Tiềm
)
•
Cảm hoài - 感懷
(
Chân Không thiền sư
)
•
Khiển bi hoài kỳ 2 - 遣悲懷其二
(
Nguyên Chẩn
)
•
Manh nhập thành hành - 甿入成行
(
Triệu Chấp Tín
)
•
Nữ Nhi phố ca - 女兒浦歌
(
Yết Hề Tư
)
•
Phụng ký Bành Thành công - 奉寄彭城公
(
Lý Hoa
)
•
Tảo - 早
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二
(
Tô Thức
)
•
Tiểu phụ biệt thì kỳ 1 - 小婦別時其一
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Việt Nam thế chí tự - 越南世志序
(
Hồ Tông Thốc
)
Bình luận
0