Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
人人 rén rén
ㄖㄣˊ ㄖㄣˊ
1
/1
人人
rén rén
ㄖㄣˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everyone
(2) every person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu kỳ 03 - 飲酒其三
(
Đào Tiềm
)
•
Bách luyện kính - 百煉鏡
(
Bạch Cư Dị
)
•
Bồ tát man kỳ 3 - 菩薩蠻其三
(
Vi Trang
)
•
Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文
(
Trần Quốc Tuấn
)
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Đông thập nguyệt thập tam nhật công hạ giai thuộc nha tú tài Trần Văn Xước, kiểm thảo Mai Khắc Dĩ, biên tu Bùi Xuân Lãm phiếm chu Hãn giang lãm cảnh tức sự - 冬十月十三日公暇偕屬衙秀才陳文綽檢討枚克已編修裴春覽泛舟捍江覽景即事
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Miêu chi tán - 貓之贊
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
•
Phản chiêu hồn - 反招魂
(
Nguyễn Du
)
•
Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Tiểu phụ biệt thì kỳ 1 - 小婦別時其一
(
Viên Hoằng Đạo
)
Bình luận
0